Kênh kết nối

Các thuật ngữ trong bóng đá cơ bản từ A - Z bạn nên biết

Khám phá | by Hoàng Ngọc Hùng

Có thể nói, bóng đá là bộ môn thể thao luôn thu hút được sự quan tâm của đông đảo người hâm mộ trên toàn thế giới. Khi xem bộ môn bóng đá hấp dẫn này, việc hiểu rõ các thuật ngữ rất quan trọng. Bởi nó không chỉ giúp bạn hiểu những gì đang diễn ra mà còn giúp bạn biết được những chiến thuật chơi, ý nghĩa của những từ viết tắt là gì. Nội dung sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn các thuật ngữ trong bóng đá đầy đủ nhất cả tiếng Anh và tiếng Việt để bạn tiện nắm bắt và theo dõi.

Các thuật ngữ trong bóng đá thường gặp bằng tiếng Việt

cac thuat ngu trong bong da 02 jpg

Các thuật ngữ dùng trong bóng đá bằng tiếng Việt

Trên thực tế, các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Việt rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là các thuật ngữ thường hay sử dụng nhiều nhất trong bóng đá mà chúng tôi đã muốn giới thiệu đến bạn:

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự B, C, D và G

Ký hiệu B

  • Bóng đá phủi: Nghĩa là bóng đá nghiệp dư, bóng đá phong trào.

  • Bảng tử thần: Dùng để chỉ một bảng đấu có tính cạnh tranh cao trong khi các suất tham dự vòng loại của giải đấu lại ít hơn.

  • Bàn thắng vàng: Là bàn thắng trong hiệu phụ được dùng để quyết định thắng thua trong trận đấu.

  • Bàn thắng bạc: Được hiểu là bàn thắng được tính khi kết thúc hiệp phụ đầu tiên. Đội bóng nào giành nhiều bàn thắng hơn thì đội đó sẽ giành chiến thắng và trận đấu sẽ dừng lại.

  • Bóng đá tổng lực: Thuật ngữ này dùng để chỉ hệ thống chiến thuật mà các cầu thủ trên sân đều có thể chuyển sang đảm nhận vị trí, vai trò của của bất cứ đồng đội nào.

  • Bán kết: Đây là vòng đấu nhằm chọn ra 2 đội để vào vòng chung kết.

  • Bán độ: Là hành vi cố tình thi đấu để có tỷ số theo ý muốn của các cầu thủ nhằm mục đích trục lợi cá nhân. Đây là một hành vi bị cấm trong bóng đá.

  • Bóng đá trong nhà: Tức là trận đấu sẽ được diễn ra trong nhà thi đấu với sân đá bóng nhỏ.

Ký hiệu C

  • Chung kết: Đây là trận đấu cuối cùng của mùa giải để xác định xem đội nào giành chức vô địch.

  • Cầu thủ dự bị: Thuật ngữ này dùng để chỉ các cầu thủ không được ra sân và tham gia thi đấu chính thức và chỉ được vào sân khi một cầu thủ khác bị thay thế.

  • Cầu thủ nhập tịch: Nghĩa là cầu thủ nước ngoài nhập quốc tịch Việt Nam.

  • Chiếc giày vàng: Đây là một danh hiệu để trao cho cầu thủ có nhiều bàn thắng nhất trong giải đấu.

  • Cú ăn ba: Được dùng để chỉ đội bóng giành được 3 danh hiệu trong một mùa giải.

  • Cứa lòng: Thuật ngữ này để chỉ cú sút bằng má trong bàn chân và đi theo quỹ đạo bổng, xoáy.

Ký hiệu D

  • Danh thủ: Là thuật ngữ dùng để chỉ các cầu thủ nổi tiếng đã giải nghệ

  • Đá luân lưu: Được hiểu là cú đá phạt đền có khoảng cách gần khung thành đối thủ.

  • Đội hình: Chỉ vị trí thi đấu của các cầu thủ trong một trận đấu.

  • Đá phạt gián tiếp: Đây là một hình thức đá phạt khi thực hiện nếu chạm bóng của một cầu thủ khác thì bàn thắng được công nhận.

  • Đội trưởng: Là người chỉ huy bóng khi đang thi đấu trên sân.

  • Đánh nguội: Được hiểu là hành vi cố ý đánh lén đối phương khi không tranh chấp bóng.

Ký hiệu G

  • Giải nghệ: Thuật ngữ ám chỉ những cầu thủ chấm dứt sự nghiệp thi đấu của mình.

  • Găng tay vàng: Thuật ngữ chỉ giải thưởng được trao cho thủ môn xuất sắc nhất của một giải đấu.

  • Góc cao khung thành: Được hiểu là vị trí giao nhau vuông góc giữa cột dọc và xà ngang khung thành.

  • Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: Đây là giải bóng cao nhất trong các giải bóng tại Anh.

  • Ghi bàn: Là bàn thắng khi qua hết đường cầu môn.

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký hiệu H, K, L, N và O

Ký hiệu H

  • Huấn luyện viên: Đây là người dẫn dắt một đội tuyển hoặc một CLB theo hợp đồng.

  • Hậu vệ: Là cầu thủ chơi phía trước thủ môn và phía sau hàng tiền vệ.

  • Hiệu số bàn thắng - thua: Đây là thuật ngữ để đánh giá thành tích của một đội bóng bằng cách lấy số bàn thắng - số bàn thua.

Ký hiệu K

  • Kỳ chuyển nhượng: Là thuật ngữ dùng để chỉ một khoảng thời gian trong năm. Trong đó, một CLB có thể mua hoặc bán một cầu thủ.

Ký hiệu L

  • Luật bàn thắng sân khách: Trong bóng đá thi đấu có 2 lượt gồm lượt đi và lượt về, nếu tổng số bàn thắng bằng nhau, đội nào ghi được nhiều bàn thắng trên sân đối phương thì sẽ giành chiến thắng.

  • Lốp bóng: Đây là kỹ thuật để đưa bóng bổng qua đầu đối thủ.

  • Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Là cơ quan cao nhất, chỉ đạo mọi hoạt động của bóng đá Việt Nam.

  • Luật bóng đá: Là những quy định được sử dụng thống nhất đối với môn thể thao bóng đá.

Ký hiệu N

  • Nã đại bác: Là thuật ngữ dùng để chỉ cú sút xa có lực sút mạnh.

  • Ném biên: Được xem là hình thức bắt đầu lại trận đấu khi bóng đã lăn ra khỏi đường biên dọc 2 bên sân.

  • Ngả người móc bóng: Thuật ngữ chỉ hành động tung người lên không và dùng chân sút bóng để ghi bàn.

Ký hiệu O

  • Ốp ống đồng: Là thuật ngữ dùng để chỉ vật dụng bằng nhựa phía bên trong lót vải trong vớ để bảo vệ xương cẳng chân cho cầu thủ.

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký hiệu P, Q, R, T và V

Ký hiệu P

  • Phạt đền: Dùng để chỉ phạt ở khoảng cách 11m tính từ khung thành và thủ môn của đội bị phạt.

  • Phản lưới nhà: Tức là đá bóng vào lưới của đội mình và giúp đối phương ghi bàn

  • Phi thể thao: Là thuật ngữ để chỉ những hành động không đẹp trong bóng đá như bạo lực, hành xử kém văn hóa…

Ký hiệu Q

  • Quả bóng vàng: Là giải thưởng cá nhân chỉ được trao cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.

Ký hiệu R

  • Rê bóng: Là thuật ngữ dùng để chỉ kỹ năng giữ và kiểm soát bóng dưới chân để dịch chuyển bóng qua đối thủ.

Ký hiệu T

  • Tứ kết: Là vòng đấu có 4 đội tham gia thi đấu với nhau để vào bán kết.

  • Trung phong: Thuật ngữ chỉ cầu thủ chơi cao nhất trong đội và có nhiệm vụ chính là ghi bàn vào lưới đối thủ.

  • Thăng hạng: Là thuật ngữ chỉ thành tích toàn mùa giải, đội bóng nào có thành tích tốt sẽ được thăng hạng cao hơn.

  • Thẻ vàng: Là thuật ngữ chỉ cầu thủ phạm lỗi.

  • Thẻ đỏ: Là hình thức phạt lỗi nặng hơn thể vàng.

  • Tì đè: Kỹ thuật chơi lợi dụng thân người của đối thủ để làm điểm tựa.

  • Tiền đạo: Chỉ vị trí chơi bóng ở gần khung thành đối phương nhất.

  • Tiền vệ: Là thuật ngữ chỉ vị trí dưới tiền đạo, trên hàng hậu vệ

  • Thủ môn: Là người đứng cuối cùng trong đội hình có nhiệm vụ bảo vệ khung thành và không để đối thủ ghi bàn.

  • Thể thức hai lượt: Được xem là một hình thức thi đấu 2 lượt là lượt đi và lượt về

  • Trợ lý trọng tài: Là người sẽ hỗ trợ trọng tài trong việc thực thi luật bóng đá.

  • Trận đấu giao hữu: Là một trận đấu nhằm mục đích giao lưu và học hỏi không ghi điểm thành tích.

Ký hiệu V

  • Việt vị: Thuật ngữ chỉ một tình huống phạm lỗi, khi mà cầu thủ đội này nhận bóng lúc đang đứng dưới cầu thủ cuối cùng đội khi ngoại trừ thủ môn.

  • Vê bóng: Kỹ thuật dắt bóng trong một cự ly ngắn.

  • Vòng 1/16: Được hiểu là vòng đá loại gồm 32 đội tham gia.

  • Vòng 1/8 : Được hiểu là vòng loại trực tiếp gồm 16 đội tham gia.

  • Vỡ thế trận: Là thuật ngữ dùng để chỉ các cầu thủ trong một đội bóng thiếu liên kết và chơi rời rạc dẫn đến bị thủng lưới.

  • Vô lê bóng đá: Được hiểu là kỹ thuật đá bóng phức tạp và thường được sử dụng trong các pha dứt điểm.

Các thuật ngữ trong bóng đá cơ bản bằng tiếng Anh

cac thuat ngu trong bong da 01 jpg

Các thuật ngữ cơ bản trong bóng đá bằng tiếng Anh

Ngoài việc nắm rõ các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Việt thì bạn cũng nên biết một số những thuật ngữ bóng đá cơ bản trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn về bộ môn bóng đá này. Dưới đây là một số những thuật ngữ cơ bản bạn cần biết:

Thuật ngữ đá bóng bắt đầu bằng ký hiệu A, B, C, D

Ký hiệu A

  • Ace: Tiền đạo

  • Attack: Tấn công

  • Attacker: Cầu thủ tấn công

  • Air ball: Bóng bổng

  • Advantage rule: Lợi thế

  • Assist: Pha kiến tạo

  • Appearance: Số lần các cầu thủ ra sân

  • Attacking midfielder: Tiền vệ

  • Assistant Referee: Trợ lý của trọng tài người sẽ giúp trọng tài thực hiện luật

  • Adding/Additional time: Thời gian đá bù giờ

  • Away: Trận đấu được diễn ra trên sân khách

  • Away game: Trận đấu diễn ra tại địa phương

  • Away team: Đội bóng chơi trên sân của đội bạn.

Ký hiệu B

  • Booking: Thẻ phạt

  • Booked: Bị thẻ vàng.

  • Banana kick: Sút vòng cung

  • Box: Dùng để chỉ khu vực 16m50

  • Beat: Chiến thắng

  • Back header: Đánh đầu ngược

  • Bench: Ghế ngồi dành cho HLV hoặc cầu thủ dự bị

  • Backheel: Lỗi đánh gót

Ký hiệu C

  • Champions: Nhà vô địch

  • Changing room: Phòng thay đồ cho cầu thủ

  • Commentator: Bình luận viên

  • Caped: Triệu tập về đội tuyển quốc gia

  • Centre midfielder: Tiền vệ chính

  • Cover: Hỗ trợ

  • Corner flag: Cờ phạt góc

  • Counterattack: Phản công

  • Captain: Đội trưởng

  • Caution: Cảnh cáo

  • Crossbar: Xà ngang

  • Cap: Số lần khoác áo

  • Coach: Huấn luyện viên

  • Cross: Nghĩa là lấy bóng từ đội tấn công cho đồng đội

  • Carrying the ball: Dùng để chỉ lỗi thủ môn bước quá 4 bước khi đang ôm bóng

  • Center spot: Vị trí giữa điểm giao bóng giữa sân

  • Center circle: Vòng tròn trung tâm ở giữa sân bóng

  • Center line: Đường kẻ giữa sân bóng, chia sân ra làm hai nửa

  • Chip shot: Lốp bóng để sút

  • Chip pass: Lốp bóng để chuyền

  • Chest trap: Dùng ngực để khống chế bóng

  • Clear: Phá bóng

  • Corner kick: Phạt góc

  • Clean sheet: Giữ sạch lưới nhà

  • Challenge: Hành động tranh cướp bóng

  • Central Defender: Trung vệ

  • Corner arc: Là vòng cung nhỏ ở vị trí 4 góc sân

Ký hiệu D

  • Defender: Hậu vệ

  • Defense: Phòng thủ

  • Dropped ball: Bóng rơi

  • Draw: Hòa trận đấu

  • Deflection: Bóng bật lại

  • Drift: Hành động rê bóng

  • Drop point: Để bị mất điểm

  • Drop ball: Trọng tài thả bóng

  • Direct free kick: Phạt cách gián tiếp

  • Defensive midfielder: Các tiền vệ phòng ngự

  • Debut: Trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo CLB nào đó.

Thuật ngữ bóng đá bằng ký hiệu E, F, G và H

Ký hiệu E

  • Extra time: Thời gian để đá bù giờ

  • Empty net: Trống khung thành

  • End line: Đường biên nằm ở cuối sân

  • Equalizer: Bàn thắng giúp cân bằng lại tỉ số

Ký hiệu F

  • Field: Sân bóng

  • Former: Cựu (cũ)

  • Forward: Tiền đạo

  • Fit: mạnh

  • Free kick: Đá phạt

  • Formation: Đội hình

  • First half: Hiệp một

  • Fixture list: Lịch thi đấu

  • Fullback: Hậu vệ biên

  • Fourth official: Trọng tài bàn

  • Field markings: Đường thẳng có trên sân cỏ

  • Full-time: Hết thời gian để thi đấu

  • Friendly game: Trận đá giao hữu giữa 2 đội

  • FIFA: Là từ viết tắt của Liên đoàn bóng đá thế giới

  • FIFA World Cup: Là giải Bóng đá lớn nhất Thế giới

  • Fixture: Trận đấu diễn ra vào một ngày đặc biệt

  • Foul: Chơi phạm luật

Ký hiệu G

  • Goal: Bàn thắng

  • Ground: Sân bóng

  • Silver goal: Bàn thắng bạc

  • Goal scorer: Cầu thủ ghi bàn

  • Golden goal: Bàn thắng vàng

  • Goalie: Thủ môn

  • Grounder: Cú tiếp đất

  • Goal difference: Bàn thắng cách biệt với đối thủ

  • Goalpost: Cột gôn, cột khung thành

  • Goal kick: Quả phát bóng từ khung thành

  • Goal area: Khu vực 16m50, vùng cấm địa

  • Goal line: Công nghệ để xác định các bàn thắng

  • Gung-ho: Chơi hăng hái, mạnh mẽ, quyết liệt

Ký hiệu H

  • Home: Sân nhà

  • Header: Cú đánh đầu

  • Hand ball: Lỗi để tay chạm bóng

  • Half-time: Thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp đấu

  • Hooligan: Ám chỉ hành động côn đồ trong bóng đá

  • Hat trick: Trong một trận đấu 1 cầu thủ ghi được 3 bàn thắng

  • Head-to-Head: xếp hạng theo trận đấu đối đầu

Thuật ngữ bắt đầu bằng ký hiệu I, K, L, M và S

Ký hiệu I

  • Injury: Vết thương

  • In-play: Bóng đang ở trong cuộc

  • Injured player: Cầu thủ gặp chấn thương

  • Indirect free kick: Cú đá phạt gián tiếp

  • Injury time: Bù giờ

Ký hiệu K

  • Keep goal: Giữ cầu môn

  • Kick: Cú đá/ sút bóng

  • Kick-off: Giao bóng lần đầu

Ký hiệu L

  • League: Liên đoàn

  • Laws of the Game: Luật thi đấu bóng đá

  • Long ball: Đường chuyền bóng dài

  • Linesman: Trọng tài biên

Ký hiệu M

  • Match: Trận thi đấu

  • Midfield player: Trung vệ

  • Midfield: Khu vực giữa sân bóng

  • Man-to-man: Chiến thuật phòng ngự 1 kèm 1

  • Midfield line: Đường kẻ giữa sân bóng

  • Marking: Kèm người lúc đá phạt, phạt góc…

Ký hiệu S

  • Striker: Tiền đạo

  • Score: Ghi được bàn thắng

  • Stadium: Sân vận động

  • Supporter: Cổ động viên

  • Spectator: Khán giả

  • Scorer: Cầu thủ

  • Second half: Hiệp hai

  • Shoot a goal: Sút cầu môn

  • Substitute: Cầu thủ dự bị

  • Stamina: Sự chịu đựng, bền bỉ

  • Scoreboard: Bảng tỉ số của trận đấu

  • Score a hat trick: Ghi 3 bàn thắng trong 1 trận đấu

  • Sideline: Đường kẻ biên nằm ở hai bên sân thi đấu

  • Send a player off: Chỉ hành động loại cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

Thuật ngữ bắt đầu bằng N, O, P, R và Y

Ký hiệu N

  • Nil: Ám chỉ tỉ số là 0

  • National team: Đội tuyển bóng đá quốc gia

  • Net: Lưới (Cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà)

  • Near corner/Near post: Góc/Cột dọc gần quả bóng

Ký hiệu O

  • Off the post: Đá chệch cột dọc

  • Overtime: Bù giờ

  • One touch: 1 chạm

  • Own goal: Phản lưới nhà

  • Official: Chỉ trọng tài

  • Offside trap: Bẫy việt vị

  • On-side: Không dính việt vị

  • Opposing team: Đội bạn

  • Offside hoặc off-side: Lỗi việt vị

  • Offside position: Tư thế phạm việt vị

  • Own half only: Cầu thủ không đá lên quá nửa sân

  • Outside-of-foot: Đá má ngoài bàn chân

  • Off the ball: Di chuyển không có bóng

  • Out-of-play: Bóng di chuyển ra ngoài sân

Ký hiệu P

  • Penalty kick: Đá phạt đền

  • Pass: Chuyền bóng

  • Pitch: Sân thi đấu bóng đá

  • Penalty area: Khu phạt đền

  • Penalty shoot out: Đá luân lưu/ sút luân lưu

  • Prolific goal scorer: Chỉ cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng

Ký hiệu R

  • Referee: Trọng tài

  • Red card: Thẻ đỏ

  • Relegation: Bị xuống hạng

Ký hiệu Y

  • Yellow card: Thẻ vàng

Thuật ngữ bắt đầu bằng ký hiệu T, U, Z và W

Ký hiệu T

  • Tackle: Chạm sát vào chân đối thủ để chiếm bóng

  • Team: Đội, Đội bóng

  • Tie: Hòa

  • Tiebreaker: Đá luân lưu 11m để tìm ra đội chiến thắng

  • Ticket tout: Ám chỉ người bán vé giá cao, vé chợ đen

  • Touch line: Đường biên dọc

  • Throw-in: Cú ném biên

  • The away-goal rule: Bàn thắng trên sân khách

Ký hiệu U

  • Underdog: Đội thua trận, yếu thế hơn

  • Unsporting behavior: Hành vi chơi không đẹp, vi phạm

Ký hiệu Z

  • Zonal marking: Chiến thuật chơi phòng ngự theo khu vực

Ký hiệu W

  • Whistle: còi để thổi

  • World Cup: Giải Bóng đá toàn Thế giới

  • Winger: Cầu thủ chạy cánh.

Thuật ngữ về các vị trí của cầu thủ bạn cần biết

Bên cạnh các thuật ngữ trong bóng đá mà kể trển thì sau đây chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn một số những thuật ngữ về các vị trí của cầu thủ như:

  • AM: tiền vệ tấn công

  • CM: Trung tâm

  • DM: Phòng ngự

  • LM, RM: Trái phải

  • Deep - lying playmaker: Phát động cuộc tấn công

  • Forwards: Là tiền đạo hộ công

  • Left back, Right back: Hậu vệ cánh trái, phải

  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi ở mọi vị trí

  • Back Forward: Hậu vệ

  • Midfielder: Tiền vệ

  • Sweeper: Hậu vệ quét

  • Winger: Tiền vệ cánh

  • Centre back: Hậu vệ trung tâm

  • Striker: Tiền đạo

  • Goalkeeper: Thủ môn

Như vậy, bài viết trên đây của cũng đã giới thiệu chi tiết đến bạn về các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Việc nắm rõ các thuật ngữ bóng đá này không chỉ giúp bạn hiểu tình hình diễn ra của trận đấu mà còn giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa của các ký hiệu này. Hy vọng rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn biết thêm được nhiều thuật ngữ quan trọng trong bóng đá.

Bài liên quan